Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đem lòng


[đem lòng]
Entertian the feeling of
Äem lòng luyến tiếc thá»i còn trẻ
To entertian the feeling of regretfor one's youth



Entertian the feeling of
Äem lòng luyến tiếc thá»i còn trẻ To entertian the feeling of regretfor one's youth


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.